Bạn có bao
giờ rơi vào tình trạng bước vào một lớp học tiếng anh nhưng lại không thể xác định mình đang học gì và phải bắt đầu
từ đâu? Bạn cảm thấy mịt mờ với những cấu trúc ngữ pháp bạn phải học. Nếu có,
hãy để Trung tâm Anh ngữ Aroma tổng hợp lại cho bạn từ những điều cơ bản nhất:
thì.
Tiếp nối
cho bài viết trước về 2 thì hiện tại đầu tiên, bài viết này sẽ đề cập đến 2 thì
còn lại trong thể hiện tại là hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp
diễn. Hãy để Aroma trở thành lop hoc
tieng anh của bạn.
1. Thì hiện tại hoàn thành
(Present perfect)
Thì hiện
tại hoàn thành thường được dùng để chỉ:
●
Một
hành động xảy ra trong quá khứ nhưng không có thời điểm xác định
VD: Kate has traveled to Japan.
(Kate đã từng tới Nhật)
● Việc vừa xảy ra và hậu quả của nó
vẫn còn cho đến hiện tại
VD: I’ve lost my wallet so I have no
money to take the bus. (Tôi bị mất ví nên không có tiền để đón xe bus)
● Sự việc đã xảy ra trong quá khứ và
vẫn còn tiếp tục diễn ra ở hiện tại. (Thường được dùng kèm với since/ for để
chỉ lượng thời gian kéo dài)
VD: He has sung for 3 hours. (Anh ấy
đã hát 3 tiếng rồi)
● Trải nghiệm, kinh nghiệm. (ever/
never thường được dùng để nói về kinh nghiệm)
VD: Have you ever done this before?
(Bạn đã bao giờ làm việc này chưa?)
● Nói về sự việc xảy ra và lặp lại
nhiều lần trong quá khứ cho đến thời điểm hiện tại.
VD: I’ve written this email several
times. (Tôi đã viết email này vài lần rồi)
Cấu trúc:
● Khẳng định: S+ have/has + V3 + (O)
● Phủ định: S+ have not/ has not + V3
+ (O)
● Nghi vấn: (Từ để hỏi) + have/has +
S+ V3 + (O)?
2. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
(Present perfect continuous)
![]() |
Thì hiện tại tiếp diễn |
Thì hiện
tại hoàn thành tiếp diễn được sử dụng để chỉ sự việc xảy ra trong quá khứ, vẫn
tiếp tục ở hiện tại và có thể sẽ còn diễn ra trong tương lai. Đặc biệt, thì này
thường được dùng để nhấn mạnh tính liên túc, kéo dài của hành động trong một
khoảng thời gian nào đó (trong khi hiên tại hoàn thành chỉ chỉ ra được kết quả
của hành động). Cụ thể, thì này thường được sử dụng trong các trường hợp:
● Sự việc đã kết thúc nhưng vẫn còn
ảnh hưởng hoặc có thể nhìn thấy “dấu vết” sót lại
VD: You look so tired. How long have
you been working on the computer? (Bạn trông thật mệt mỏi. Bạn bạn đã làm việc
trên máy tính bao lâu rồi?)
● Sự việc xảy ra ở quá khứ và vẫn chưa
kết thúc ở hiện tại.
VD: She has been solving the problem
for 3 hours and still working on it. (Cô ấy đã giải quyết vấn đề trong suốt 3
tiếng và vẫn đang tiếp tục với nó)
● Sự việc đã xảy ra nhiều lần trong
quá khứ và vẫn còn tiếp tục ở hiện tại.
VD: She has been writing to her
penpal for several years. (Cô ấy vẫn viết thư cho bạn thư của mình trong vài
năm nay)
Cấu trúc:
● Khẳng định: S+ have/has + been+
V-ing + (O)
● Phủ định: S+ have not/has not +
been+ V-ing + (O)
● Nghi vấn: (Từ để hỏi) + have/has + S
+ been+ V-ing + (O)?
Bạn thấy
đấy, nếu như được tổng hợp lại một cách hợp lý và khoa học thì ngữ pháp tiếng
Anh thật sự không hề khó như bạn nghĩ. Hi vọng rằng những bài viết này của
Aroma có thể hỗ trợ hơn cho việc học của bạn tại các lop hoc tieng anh chinh quy. Chúc bạn sớm chinh phục được tiếng Anh
nhé!
Tham khảo thêm:
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét